DANH SÁCH LỚP 11CH112
mã Số điểm danh Ho va ten NgaySinh
1 Bùi Trung Nghĩa Ân 20/06/1992
2 Lê Đức Anh 11/8/1991
3 Lê Văn Bảo 21/04/1991
4 Lê Thị Bích 14/12/1993
5 Trương Phú Cường 8/4/1993
6 Nguyễn Khắc Cường 8/4/1993
7 Huỳnh Thanh Danh 23/03/1993
8 Nguyễn Thị Hồng Đào 30/08/1993
9 Phạm Minh Đạt 7/5/1993
10 Vũ Thị Diệu 28/07/1992
11 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 14/03/1993
12 Nguyễn Thị Duyên 4/10/1993
13 Phan Thị Mỹ Duyên 26/08/1993
14 Đỗ Thị Minh Hằng Chưa cập nhật
15 Lưu Thị Mỹ Hạnh 15/05/1993
16 Phạm Đức Hào 5/11/1993
17 Lê Công Hậu Chưa cập nhật
18 Dương Thị Mỹ Hiền 3/6/1993
19 Lê Vạn Hiền 25/05/1993
20 Lê Hà Trung Hiếu 9/1/1992
21 Lê Thị Thanh Hoa 7/12/1993
22 Nguyễn Xuân Hòa 2/4/1993
23 Lê Thị Hồng 4/9/1991
24 Võ Hoàng Huân 29/01/1992
25 Phùng Tiến Hùng 7/1/1992
26 Hoàng Sĩ Hùng 15/02/1993
27 Nguyễn Anh Hưng 8/8/1993
28 Nguyễn Hữu Khánh 12/3/1993
68 Lê Trung kiên Chưa cập nhật
29 Trần Thị I Ta Li 11/4/1993
30 Huỳnh xuân Liễu Chưa cập nhật
31 Đinh Thị Lợi 12/8/1993
32 Phạm Văn Long Chưa cập nhật
33 Võ Cao Lương 30/08/1992
34 Châu Thị Trà Ly 5/8/1992
35 Trương Hải Ly 10/2/1993
36 Phạm Thị Ngọc Mai 18/06/1993
37 Nguyễn Thị Minh 23/06/1993
38 Trần Quốc Nam 27/10/1991
40 Lưu Thị Nga 3/11/1993
39 Lê Thị Ánh Nga 16/07/1992
41 Đinh Văn Nguyên 12/12/1992
42 Hồ Thị Huỳnh Như 22/07/1992
43 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 11/12/1993
67 Trần Văn Ni Chưa cập nhật
44 Cù Thị Nữ 15/01/1993
45 Nguyễn Diệu Quyên 27/10/1993
46 Trịnh Thị Ngọc Quỳnh 8/3/1993
47 Châu Nguyễn Tuấn Thanh 18/11/1990
49 Bùi Thị Bích Thảo 3/3/1993
48 Nguyễn Thị Trúc Thảo 19/09/1993
50 Đỗ thị Thu Chưa cập nhật
51 Đặng Thị Thúy 2/12/1993
52 Nguyễn Thị Thúy 11/11/1993
53 Nguyễn Đức Tín 2/5/1993
54 Nam Văn Tính 5/4/1992
55 Hoàng Thị Quỳnh Trâm 5/10/1993
56 Phạm Nguyễn ThuTrang 17/04/1993
57 Đặng Văn Trung 14/08/1993
58 Trần Xuân Trường 24/06/1993
59 Lâm Văn Tùng 15/07/1993
60 Nguyễn Thị ThuTuyền 20/12/1993
63 Nguyễn TườngVân 9/8/1992
62 Nguyễn ThịVân 9/10/1992
61 Nguyễn Thị BíchVân 8/12/1993
64 Đồng ThịVân 23/03/1993
65 Nguyễn ThếVĩnh 5/10/1993
66 Đặng ThịYến 10/5/1993